Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 472,680
Thép hình kg 0.150 0 0
Bu lông cái 160.000 0 0
Que hàn kg 9.000 52,000 468,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 4,680 4,680
Nhân công (NC) 949,553
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.390 397,302 949,553 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,267,602
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.000 501,176 1,503,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.338 2,260,576 764,074 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,689,835