Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 19,058,518
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 34.560 397,302 13,730,778 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.420 397,000 5,327,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 470,022
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.360 14,767 5,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.160 147,059 464,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,528,541