Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 278
Dây thép kg 0.015 18,500 277 Thành phố Hà Nội...
Lưỡi cắt cái 0.025 0 0
Ống thép luồ... m 1.020 0 0
Ống nối đườn... m 0.060 0 0
Thép lưới Fi 6 kg 0.190 0 0
Vật liệu khác % 0.500 2 1
Nhân công (NC) 83,433
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210 397,302 83,433 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,045
Máy cắt ốn... ông suất: 5 kW ca 0.030 368,171 11,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 94,757