Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đá cắt viên 6.700 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 10,012,026
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.200 397,302 10,012,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,601,411
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.300 414,493 1,367,826 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.891 1,678,034 1,495,128 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.300 429,130 1,416,129 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 1.170 130,178 152,308 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 0.378 398,837 150,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.153 2,508,998 383,876 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 8.100 436,422 3,535,018 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.970 370,493 1,100,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,613,438