Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,229,257
Xi măng PCB40 kg 470.960 2,000 941,920 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.489 584,000 285,692 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.808 0 0
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.355 0 0
Nhân công (NC) 97,062
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 334,697 97,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 87,553
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,413,873