Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,742
Xi măng trắng kg 8.020 0 0
Bột màu kg 0.111 0 0
Bột đá kg 9.570 0 0
Xi măng PCB40 kg 4.816 2,000 9,632 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.018 220,000 4,070 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.448 9 40 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 16.620 0 0
Nhân công (NC) 703,225
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.770 397,302 703,225 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 716,967