Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 318,160
Thép hình kg 1.000 0 0
Gỗ chèn m3 0.040 0 0
Dây thép kg 0.500 18,500 9,250 Thành phố Hà Nội...
Bu lông cái 15.000 0 0
Đinh tán Fi 22 cái 10.000 0 0
Que hàn kg 5.880 52,000 305,760 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 3,150 3,150
Nhân công (NC) 2,065,973
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.200 397,302 2,065,973 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,547,204
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.100 1,269,852 126,985 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.500 67,405 33,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.300 2,282,900 684,870 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.400 501,176 701,646 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,931,337