Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 67,338
Xi măng PCB40 kg 13.728 2,000 27,456 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.168 220,000 36,960 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 36.960 9 332 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 118.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 647 2,589
Nhân công (NC) 655,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.790 366,000 655,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,737
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 779,215