Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 quan sát địa vật lý sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Đồng hồ đo đ... | chiếc | 0.010 | 0 | 0 | |
Ống súng+quả... | bộ | 0.010 | 0 | 0 | |
Giấy ảnh khổ... | m | 1.500 | 0 | 0 | |
Thuốc ảnh hi... | lít | 0.200 | 0 | 0 | |
Ăc quy (12Vx... | bộ | 0.001 | 0 | 0 | |
Tời cuốn dây | cái | 0.002 | 0 | 0 | |
Bộ xạc ắc quy | bộ | 0.010 | 0 | 0 | |
Dây địa vật ... | m | 1.000 | 0 | 0 | |
Bàn đệm | chiếc | 0.010 | 0 | 0 | |
Cực thu sóng... | chiếc | 0.020 | 0 | 0 | |
Cực thu sóng... | chiếc | 0.020 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 2,669,873 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 6.720 | 397,302 | 2,669,873 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 123,616 | |||
Máy, thiết... ch (Triosx-24) | ca | 0.360 | 343,379 | 123,616 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 2,793,490 |