Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 161,686
Xi măng PCB40 kg 55.935 2,000 111,870 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.190 220,000 41,712 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 45.045 9 405 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 450.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,539 7,699
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,225
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 739,632