Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,821
Điện năng kWh 1.760 3,007 5,292 - Thời gian: 20...
Cối chế bị n... bộ 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 52 529
Nhân công (NC) 492,655
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.240 397,302 492,655 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,884
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.321 6,521 2,093 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.197 11,348 2,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm ca 0.035 0 0
Máy, thiết... Kích tháo mẫu ca 0.025 6,315 157 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.338 10,054 3,398 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 506,361