Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,415
Xi măng PCB40 kg 37.224 2,000 74,448 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.168 220,000 36,916 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 38.775 9 348 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 99.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,117 6,702
Nhân công (NC) 581,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.590 366,000 581,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 110,915
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 811,271