Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thép hình kg 0.150 0 0
Bu lông cái 54.000 0 0
Đinh tán Fi 20 cái 108.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 8,573,790
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.580 397,302 8,573,790 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,208,575
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 1.350 1,269,852 1,714,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 5.400 67,405 363,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.500 2,260,576 1,130,288 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,782,365