Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 315,120
Thép hình kg 0.150 0 0
Bu lông cái 48.000 0 0
Que hàn kg 6.000 52,000 312,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 3,120 3,120
Nhân công (NC) 1,084,636
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.730 397,302 1,084,636 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,766,426
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.000 501,176 1,002,352 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.338 2,260,576 764,074 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,166,182