Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 196,776
Xi măng PCB40 kg 65.016 2,000 130,032 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.250 220,000 55,066 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.048 9 540 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 61.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,856 11,138
Nhân công (NC) 472,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.290 366,000 472,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 168,770
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 837,687