Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,257
Xi măng PCB40 kg 4.068 2,000 8,135 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.014 220,000 3,036 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.276 9 29 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 112 56
Nhân công (NC) 62,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170 366,000 62,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 74,221