Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,200
Sơn trắng+đỏ kg 0.050 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.500 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.250 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 20 200
Nhân công (NC) 619,607
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.950 397,302 377,437 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.610 397,000 242,170 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,425
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.220 14,767 3,248 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.110 147,059 16,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 641,232