Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.080 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,274,938
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.880 397,302 746,928 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.330 397,000 528,010 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 43,539
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.280 147,059 41,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,318,478