Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,031
Xi măng trắng kg 0.761 0 0
Bột màu kg 0.011 0 0
Bột đá kg 0.705 0 0
Xi măng PCB40 kg 0.238 2,000 476 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.003 220,000 550 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 0.570 9 5 Thành phố Hà Nội...
Đá trắng nhỏ kg 1.411 0 0
Nhân công (NC) 127,136
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.320 397,302 127,136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 128,167