Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,038,957
Xi măng PCB40 kg 358.050 2,000 716,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.550 584,000 321,316 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.894 0 0
Nước lít 171.150 9 1,540 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 465,229
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.390 334,697 465,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,504,186