Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 286,759
Thép hình kg 0.150 0 0
Thép tròn kg 1.160 0 0
Bu lông cái 68.000 0 0
Que hàn kg 5.460 52,000 283,920 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 2,839 2,839
Nhân công (NC) 2,443,411
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.150 397,302 2,443,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,582,886
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.300 501,176 651,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.412 2,260,576 931,357 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,313,056