Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,451
Amiăng kg 2.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.000 2,000 8,000 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 1.120 0 0
Dây đay kg 1.300 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.700 22,070 15,448 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.280 0 0
Vật liệu khác % 0.010 234 2
Nhân công (NC) 552,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.510 366,000 552,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 36,821
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.020 1,841,059 36,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 612,932