Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,662,000
Que hàn kg 10.000 52,000 520,000 Thành phố Hà Nội...
Bu lông M16x150 cái 2.500 0 0
Gỗ nhóm 4 m3 0.250 0 0
Bu lông M24x100 cái 6.500 0 0
Thép hình kg 42.200 0 0
Thép tấm kg 76.000 25,000 1,900,000 Thành phố Hà Nội...
Thép ống kg 10.000 0 0
Thép tròn kg 34.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 24,200 242,000
Nhân công (NC) 28,172,368
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 65.000 433,421 28,172,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,370,696
Máy khoan ... g suất: 1,7 kW ca 1.500 18,946 28,419 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.850 5,053,028 4,295,073 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ thiết b... kích loại 6T) ca 1.430 1,848,889 2,643,911 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.800 501,176 1,403,292 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 39,205,065