Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 129,299
Xi măng PCB40 kg 46.080 2,000 92,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.134 220,000 29,524 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.000 9 297 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 34.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,219 7,318
Nhân công (NC) 358,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.980 366,000 358,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,993
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.017 372,134 6,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 543,972