Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho tấn sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 269,185 | |||
Thép hình | kg | 1.000 | 0 | 0 | |
Gỗ chèn | m3 | 0.030 | 0 | 0 | |
Dây thép | kg | 0.240 | 18,500 | 4,440 | Thành phố Hà Nội... |
Bu lông | cái | 12.000 | 0 | 0 | |
Đinh tán Fi 22 | cái | 20.000 | 0 | 0 | |
Que hàn | kg | 5.040 | 52,000 | 262,080 | Thành phố Hà Nội... |
Vật liệu khác | % | 1.000 | 2,665 | 2,665 | |
Nhân công | (NC) | 3,857,808 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 9.710 | 397,302 | 3,857,808 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,710,066 | |||
Máy nén kh... suất: 360 m3/h | ca | 0.250 | 1,269,852 | 317,463 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW | ca | 0.900 | 67,405 | 60,664 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T | ca | 0.320 | 2,282,900 | 730,528 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 1.200 | 501,176 | 601,411 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 1.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 5,837,060 |