Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,354,202
Cát vàng m3 0.484 584,000 282,539 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.798 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 521.725 2,000 1,043,450 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.609 0 0
Vật liệu khác % 2.000 13,276 26,552
Nhân công (NC) 428,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.170 366,000 428,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 117,857
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,900,279