Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 458,236
Xi măng PCB40 kg 117.180 2,000 234,360 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.345 584,000 201,304 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 83.390 9 750 Thành phố Hà Nội...
Đá chẻ 10x10... viên 410.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 4,364 21,820
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 13,768
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.037 372,134 13,768 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,075,085