Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,668,189
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 28.150 52,000 1,463,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 16,354 32,709
Nhân công (NC) 13,867,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 37.890 366,000 13,867,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,488,127
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.013 351,212 355,777 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 6.250 501,176 3,132,350 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,024,057