Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 109,178
Xi măng PCB40 kg 22.256 2,000 44,512 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.272 220,000 59,927 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 59.920 9 539 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 333.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,049 4,199
Nhân công (NC) 757,619
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 366,000 757,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,791
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 877,590