Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 860,277
Gỗ nhóm 4 m3 0.035 0 0
Que hàn kg 16.380 52,000 851,760 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 2.100 0 0
Bu lông cườn... kg 8.700 0 0
Vật liệu khác % 1.000 8,517 8,517
Nhân công (NC) 7,230,907
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.200 397,302 7,230,907 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,657,105
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.900 501,176 1,954,586 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.280 2,508,998 702,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,748,291