Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 330,706
Xi măng PCB40 kg 67.480 2,000 134,960 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.334 584,000 195,056 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 76.720 9 690 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm chèn m3 0.047 0 0
Đá chẻ 20x20... viên 72.000 0 0
Nhân công (NC) 494,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.350 366,000 494,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 837,459