Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 23,317,118
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 43.680 397,302 17,354,178 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 15.020 397,000 5,962,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 993,127
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.630 14,767 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 6.690 147,059 983,824 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 24,310,246