Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 976,805
Xi măng PCB40 kg 325.950 2,000 651,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.537 584,000 313,666 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.872 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,671 9,671
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 156,339
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.022 2,282,900 50,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,334,445