Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 852,775
Xi măng PCB40 kg 262.400 2,000 524,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.544 584,000 317,871 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.885 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,443 8,443
Nhân công (NC) 578,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.580 366,000 578,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 132,829
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.085 354,105 30,098 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.045 2,282,900 102,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,563,884