Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.350 0 0
Vật liệu khác % 30.000 0 0
Nhân công (NC) 3,201,614
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.930 397,302 2,356,004 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.130 397,000 845,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,860
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.600 14,767 8,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,210,474