Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,300
Sơn trắng+đỏ kg 0.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.500 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.350 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 30 300
Nhân công (NC) 1,402,018
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.010 397,302 798,578 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.520 397,000 603,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,911
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.480 14,767 7,088 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.230 147,059 33,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,446,230