Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 166,575
Xi măng PCB40 kg 57.630 2,000 115,260 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.195 220,000 42,966 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.410 9 417 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 682.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,586 7,932
Nhân công (NC) 863,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.360 366,000 863,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,403
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.024 372,134 8,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,142,739