Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 630,240
Que hàn kg 12.000 52,000 624,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.450 0 0
Bu lông cái 12.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 6,240 6,240
Nhân công (NC) 3,774,375
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.500 397,302 3,774,375 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,119,911
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.000 501,176 1,503,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.270 2,282,900 616,383 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,524,526