Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 20,937,642
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 38.900 397,302 15,455,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 13.810 397,000 5,482,570 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 745,644
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.900 14,767 13,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.980 147,059 732,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,683,286