Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,221,101
Xi măng PCB40 kg 427.350 2,000 854,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 584,000 306,600 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.865 0 0
Nước lít 183.750 9 1,653 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.137 0 0
Vật liệu khác % 5.000 11,629 58,147
Nhân công (NC) 2,375,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.490 366,000 2,375,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 324,736
Tời điện -... sức kéo: 2,0 T ca 0.328 360,106 118,114 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... suất: 37,5 kVA ca 0.109 899,088 98,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,921,177