Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 1,338,631
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.450 397,302 973,391 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.920 397,000 365,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 135,515
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.030 14,767 443 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.250 540,291 135,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,474,147