Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,876
Xi măng PCB40 kg 6.923 2,000 13,846 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.027 220,000 5,874 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 6.394 9 57 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 197 98
Nhân công (NC) 117,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320 366,000 117,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,116
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.003 372,134 1,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 138,112