Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy can cuộn 0.040 0 0
Đồng hồ bấm ... cái 0.001 0 0
Giấy gói mẫu ram 0.030 0 0
Túi vải đựng... cái 0.500 0 0
Địa bàn địa ... cái 0.004 0 0
Búa địa chất cái 0.013 0 0
Kính lúp cái 0.004 0 0
Thước dây 50m cái 0.004 0 0
Kính lập thể cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 2,473,310
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.230 397,000 2,473,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,722
Ô tô vận t... ọng tải: 1,5 T ca 0.010 671,533 6,715 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... : Kính hiển vi ca 0.001 7,065 3 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ống nhòm ca 0.001 1,020 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... g học: Máy ảnh ca 0.001 6,726 3 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,480,032