Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,200
Sơn trắng+đỏ kg 0.050 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.200 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 20 200
Nhân công (NC) 619,583
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.870 397,302 345,653 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.690 397,000 273,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,893
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.180 14,767 2,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.090 147,059 13,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 637,676