Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 191,334
Xi măng PCB40 kg 60.720 2,000 121,440 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.274 220,000 60,214 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 63.250 9 569 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 542.000 0 0
Gạch thẻ 4x8... viên 233.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,822 9,111
Nhân công (NC) 786,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.150 366,000 786,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,575
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.032 372,134 11,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,039,809