Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 176,377
Xi măng PCB40 kg 61.020 2,000 122,040 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.207 220,000 45,496 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.140 9 442 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 380.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,679 8,398
Nhân công (NC) 505,079
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.380 366,000 505,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,303
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 690,760