Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 137,595
Xi măng PCB40 kg 44.088 2,000 88,176 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.199 220,000 43,714 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 45.925 9 413 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 288.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,323 5,292
Nhân công (NC) 750,299
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.050 366,000 750,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,225
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 946,121