Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,115
Xi măng PCB40 kg 8.687 2,000 17,374 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.092 220,000 20,284 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.805 9 187 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 71.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 378 2,270
Nhân công (NC) 453,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.240 366,000 453,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 54,876
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 548,832