Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Bu lông cái 17.500 0 0
Tà vẹt gỗ cái 0.170 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 6,595,223
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.600 397,302 6,595,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,983,720
Cổng trục ... sức nâng: 30T ca 0.370 1,729,544 639,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.350 398,837 538,429 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.100 2,282,900 228,290 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.230 2,508,998 577,069 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,578,944