Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 327,710
Dây thép kg 8.800 18,500 162,800 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.140 52,000 163,280 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 14.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 3,260 1,630
Nhân công (NC) 4,966,282
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.500 397,302 4,966,282 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 526,234
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.050 501,176 526,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,820,228